Sunday 28 April 2024

1 ERN đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

25,97 Kịch Armenia

1 ERN = 25,97 AMD

1 AMD = 0,0385 ERN

Eritrean Nakfa đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:35 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 25,97

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ ERN to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến AMD Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 25.971437 AMD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 25.872027 AMD -0.099410 AMD -0.382767 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 25.995616 AMD +0.123589 AMD +0.477694 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 25.966827 AMD -0.028789 AMD -0.110746 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 25.964729 AMD -0.002098 AMD -0.008080 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 26.150045 AMD +0.185316 AMD +0.713722 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 26.256426 AMD +0.106381 AMD +0.406810 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDERN
USD11.07231.25010.73220.00640.00260.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.00240.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.00210.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.00350.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.401310.3962
AMD388.6013416.7038485.7820284.54682.4919125.9068
ERN15.000016.084818.751210.98350.09620.03861

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Kịch Armenia = 25,97.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.