Thursday 02 May 2024
10 ERN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10 Eritrean Nakfa =
1.904,01 Franc Burundi
1 ERN = 190,40 BIF
1 BIF = 0,00525 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Franc Burundi = 190,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang BIF (Franc Burundi) ✅ ERN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 ERN đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 ERN = 1,904.03655750 BIF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 ERN = 1,924.55735181 BIF | +2.05207943 BIF | +1.07775212 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 ERN = 1,912.04588910 BIF | -1.25114627 BIF | -0.65009560 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 ERN = 1,913.50937620 BIF | +0.14634871 BIF | +0.07654038 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 ERN = 1,916.07587660 BIF | +0.25665004 BIF | +0.13412531 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 ERN = 1,916.07587660 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 ERN = 1,910.58463890 BIF | -0.54912377 BIF | -0.28658770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | ERN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0667 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0623 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0533 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0913 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 0.0538 | 10.2524 |
BIF | 2,856.0092 | 3,057.5016 | 3,572.0208 | 2,085.0588 | 18.5714 | 1 | 190.4006 |
ERN | 15.0000 | 16.0583 | 18.7606 | 10.9509 | 0.0975 | 0.0053 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Franc Burundi = 190,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.