Thursday 16 May 2024
1000 ERN đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1000 Eritrean Nakfa =
25,13 Bahraini Dinar
1 ERN = 0,0251 BHD
1 BHD = 39,79 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0251
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ ERN to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 25.129000 BHD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 25.134000 BHD | +0.000005 BHD | +0.019897 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 25.124000 BHD | -0.000010 BHD | -0.039787 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 25.128000 BHD | +0.000004 BHD | +0.015921 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 25.088000 BHD | -0.000040 BHD | -0.159185 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 25.133000 BHD | +0.000045 BHD | +0.179369 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 25.132000 BHD | -0.000001 BHD | -0.003979 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | ERN | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 2.6528 | 0.0667 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 2.4393 | 0.0613 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 2.0922 | 0.0526 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 3.6098 | 0.0907 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 411.8602 | 10.3503 |
BHD | 0.3770 | 0.4100 | 0.4780 | 0.2770 | 0.0024 | 1 | 0.0251 |
ERN | 15.0000 | 16.3131 | 19.0194 | 11.0233 | 0.0966 | 39.7922 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bahraini Dinar = 0,0251.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.