Saturday 27 April 2024

1000 ERN đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Franc Thụy Sĩ

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?

Amount
From
To

1000 Eritrean Nakfa =

60,27 Franc Thụy Sĩ

1 ERN = 0,0603 CHF

1 CHF = 16,59 ERN

Eritrean Nakfa đến Franc Thụy Sĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:30:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0603

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Franc Thụy Sĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ ERN to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )

So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 ERN đến CHF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 ERN = 60.992000 CHF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 ERN = 60.877000 CHF -0.000115 CHF -0.188549 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 ERN = 60.927000 CHF +0.000050 CHF +0.082133 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 ERN = 60.786000 CHF -0.000141 CHF -0.231424 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 ERN = 60.843000 CHF +0.000057 CHF +0.093772 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 ERN = 60.799000 CHF -0.000044 CHF -0.072317 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 ERN = 60.7000 CHF -0.0001 CHF -0.1628 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCHFERN
USD11.07231.25010.73210.00641.09510.0667
EUR0.932611.16580.68270.00601.02120.0622
GBP0.80000.857810.58560.00510.87600.0533
CAD1.36601.46481.707610.00881.49580.0911
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321170.768810.3962
CHF0.91320.97921.14160.66850.005910.0609
ERN15.000016.084818.751210.98120.096216.42601

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to CHF máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ trong Liechtenstein, Thụy sĩ. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho CHF là CHF. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Thụy Sĩ được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CHF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Franc Thụy Sĩ = 0,0603.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.