Tuesday 30 April 2024

1000 HRK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Kuna Croatia =

2.118,60 Eritrean Nakfa

1 HRK = 2,12 ERN

1 ERN = 0,472 HRK

Kuna Croatia đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ HRK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HRK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -
April 28, 2024 chủ nhật 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 HRK = 2,118.59469377 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHRK
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.1412
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.1317
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.1130
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.1929
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396222.0254
ERN15.000016.084818.751210.98120.096212.1186
HRK7.08027.59228.85085.18320.04540.47201

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Eritrean Nakfa = 2,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.