Saturday 27 April 2024
ERN đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
1 Eritrean Nakfa =
5.988,02 Đồng bảng Lebanon
1 ERN = 5.988,02 LBP
1 LBP = 0,000167 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 5.988,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ ERN to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 5,988.02395210 LBP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 5,988.02395210 LBP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 5,988.02395210 LBP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 5,988.02395210 LBP | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 5,952.38095238 LBP | -35.64299971 LBP | -0.59523810 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 5,952.38095238 LBP | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 5,952.38095238 LBP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LBP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.0017 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0002 |
LBP | 89,527.8446 | 96,002.2353 | 111,916.8005 | 65,541.5892 | 574.1044 | 5,968.5230 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Lebanon = 5.988,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.