Thursday 16 May 2024
1 ERN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Eritrean Nakfa =
0,00226 Bạc (troy ounce)
1 ERN = 0,00226 XAG
1 XAG = 443,26 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ ERN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.00225240 XAG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.00233492 XAG | +0.00008252 XAG | +3.66349117 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.00235085 XAG | +0.00001593 XAG | +0.68233510 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.00237100 XAG | +0.00002015 XAG | +0.85711745 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.00236650 XAG | -0.00000450 XAG | -0.18991161 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.00236650 XAG | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.00234767 XAG | -0.00001883 XAG | -0.79585872 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XAG | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0667 | 29.5709 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0613 | 27.2041 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0526 | 23.3433 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 40.2237 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 10.3117 | 4,573.9121 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 1 | 443.5639 |
XAG | 0.0338 | 0.0368 | 0.0428 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0023 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bạc (troy ounce) = 0,00226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.