Friday 26 April 2024
ERN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Eritrean Nakfa =
0,676 Dirham Ma-rốc
1 ERN = 0,676 MAD
1 MAD = 1,48 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,676
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ ERN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.675555 MAD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.67291 MAD | -0.00265 MAD | -0.39153 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.675526 MAD | +0.002616 MAD | +0.388759 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.674945 MAD | -0.000581 MAD | -0.086007 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.673895 MAD | -0.001050 MAD | -0.155568 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.673895 MAD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.677821 MAD | +0.003926 MAD | +0.582583 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0988 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0922 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0791 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.1350 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 15.4134 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 1.4826 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 0.6745 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dirham Ma-rốc = 0,676.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.