Sunday 28 April 2024
100 ERN đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
100 Eritrean Nakfa =
29.691,21 Malagasy Ariary
1 ERN = 296,91 MGA
1 MGA = 0,00337 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 296,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ ERN to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 29,691.21140143 MGA | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 29,691.21140143 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 29,559.56251848 MGA | -1.31648883 MGA | -0.44339344 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 29,550.82742317 MGA | -0.08735095 MGA | -0.02955083 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 29,403.11673037 MGA | -1.47710693 MGA | -0.49985298 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 29,481.13207547 MGA | +0.78015345 MGA | +0.26533019 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 29,368.57562408 MGA | -1.12556451 MGA | -0.38179148 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.0352 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0034 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 295.6279 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Malagasy Ariary = 296,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.