Saturday 27 April 2024

1000 MGA đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

3,37 Eritrean Nakfa

1 MGA = 0,00337 ERN

1 ERN = 296,91 MGA

Malagasy Ariary đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00337

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MGA to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 3.368000 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 3.383000 ERN +0.000015 ERN +0.445368 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MGA = 3.384000 ERN +0.000001 ERN +0.029560 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 3.401000 ERN +0.000017 ERN +0.502364 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 3.392000 ERN -0.000009 ERN -0.264628 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 3.405000 ERN +0.000013 ERN +0.383255 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 3.41000 ERN - +0.14684 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.0352
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0034
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361295.62791

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Eritrean Nakfa = 0,00337.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.