Saturday 27 April 2024
ERN đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Eritrean Nakfa =
139,96 Myanma Kyat
1 ERN = 139,96 MMK
1 MMK = 0,00714 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 139,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ ERN to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 139.95801260 MMK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 139.80148190 MMK | -0.15653070 MMK | -0.11184119 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 139.29516646 MMK | -0.50631544 MMK | -0.36216743 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 139.89927252 MMK | +0.60410607 MMK | +0.43368774 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 139.91884707 MMK | +0.01957454 MMK | +0.01399188 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 139.68431345 MMK | -0.23453362 MMK | -0.16762118 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 140.01680202 MMK | +0.33248856 MMK | +0.23802856 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MMK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0005 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0004 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.0743 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0071 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 139.9649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Myanma Kyat = 139,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.