Monday 13 May 2024

25 ERN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

25 Eritrean Nakfa =

61,38 Nicaraguan Córdoba

1 ERN = 2,46 NIO

1 NIO = 0,407 ERN

Eritrean Nakfa đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:15 GMT+2 13 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 2,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 25 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 25 Eritrean Nakfa (ERN) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 25 ERN (Eritrean Nakfa) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ ERN to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 25 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 25 Eritrean Nakfa ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 25 ERN đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 13, 2024 Thứ hai 25 ERN = 61.41480048 NIO - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 25 ERN = 61.29990118 NIO -0.00459597 NIO -0.18708730 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 25 ERN = 61.35270443 NIO +0.00211213 NIO +0.08613920 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 25 ERN = 61.10228523 NIO -0.01001677 NIO -0.40816327 %
Mai 9, 2024 thứ năm 25 ERN = 61.38931384 NIO +0.01148114 NIO +0.46975103 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 25 ERN = 61.46931329 NIO +0.00319998 NIO +0.13031494 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 25 ERN = 61.33088010 NIO -0.00553733 NIO -0.22520699 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNIO
USD11.07831.25270.73090.00640.06670.0272
EUR0.927411.16180.67780.00590.06180.0252
GBP0.79830.860710.58340.00510.05320.0217
CAD1.36821.47531.714010.00880.09120.0372
JPY155.8920168.0930195.2898113.9391110.39284.2329
ERN15.000016.174018.790910.96330.096210.4073
NIO36.828439.710846.135826.91730.23622.45521

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Nicaraguan Córdoba = 2,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.