Tuesday 30 April 2024
1 ERN đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Eritrean Nakfa =
0,250 Peruvír Nuevo Sol
1 ERN = 0,250 PEN
1 PEN = 4,01 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,250
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ ERN to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.24956451 PEN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.25074742 PEN | +0.00118291 PEN | +0.47398784 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.25106136 PEN | +0.00031395 PEN | +0.12520430 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.25106136 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.24867667 PEN | -0.00238469 PEN | -0.94984540 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.24698072 PEN | -0.00169594 PEN | -0.68198787 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.24539811 PEN | -0.00158261 PEN | -0.64078355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 41.8062 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 4.0213 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.2487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Peruvír Nuevo Sol = 0,250.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.