Sunday 28 April 2024

10 PEN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Peruvír Nuevo Sol =

39,83 Eritrean Nakfa

1 PEN = 3,98 ERN

1 ERN = 0,251 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:31 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 3,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PEN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PEN đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10 PEN = 39.83090 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 PEN = 39.83090 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 PEN = 40.212860 ERN +0.038196 ERN +0.958954 %
April 25, 2024 thứ năm 10 PEN = 40.488990 ERN +0.027613 ERN +0.686671 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 PEN = 40.750110 ERN +0.026112 ERN +0.644916 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 PEN = 40.738230 ERN -0.001188 ERN -0.029153 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 PEN = 40.227680 ERN -0.051055 ERN -1.253245 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPEN
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.2681
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.2500
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.2145
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.3662
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396241.8062
ERN15.000016.084818.751210.98120.096214.0213
PEN3.73023.99994.66302.73080.02390.24871

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Eritrean Nakfa = 3,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.