Saturday 27 April 2024

ERN đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,268 Ba Lan Zloty

1 ERN = 0,268 PLN

1 PLN = 3,73 ERN

Eritrean Nakfa đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,268

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ ERN to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến PLN Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.26822646 PLN - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.26987662 PLN +0.00165016 PLN +0.61521073 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.26840767 PLN -0.00146895 PLN -0.54430391 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.27022762 PLN +0.00181995 PLN +0.67805514 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.26918400 PLN -0.00104361 PLN -0.38619829 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.26966556 PLN +0.00048156 PLN +0.17889613 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.26965895 PLN -0.00000662 PLN -0.00245390 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPLN
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.2485
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.2318
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.1988
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.3395
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396238.7574
ERN15.000016.084818.751210.98120.096213.7280
PLN4.02364.31455.02982.94560.02580.26821

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Ba Lan Zloty = 0,268.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.