Friday 26 April 2024

ERN đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Somali Shilling

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Somali Shilling?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

38,10 Somali Shilling

1 ERN = 38,10 SOS

1 SOS = 0,0262 ERN

Eritrean Nakfa đến Somali Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Somali Shilling = 38,10

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Somali Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SOS (Somali Shilling) ✅ ERN to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Somali Shilling ( SOS )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến SOS Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 38.09959233 SOS - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 38.09959233 SOS - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 38.09814081 SOS -0.00145152 SOS -0.00380981 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 38.09959233 SOS +0.00145152 SOS +0.00380996 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 38.09959233 SOS - -
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 38.09959233 SOS - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 38.09959233 SOS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSOS
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0017
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0016
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0014
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0024
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.2729
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0262
SOS571.5001612.8293714.4197418.38413.664838.10001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to SOS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Somali Shilling là đơn vị tiền tệ trong Somalia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho SOS là S. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Somali Shilling được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SOS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Somali Shilling = 38,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.