Saturday 27 April 2024

ERN đến SVC - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Colón Salvador

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Colón Salvador của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Colón Salvador loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colón Salvador hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Colón Salvador máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Colón Salvador?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,583 Colón Salvador

1 ERN = 0,583 SVC

1 SVC = 1,72 ERN

Eritrean Nakfa đến Colón Salvador conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 20:55:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Colón Salvador = 0,583

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Colón Salvador

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Colón Salvador với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Colón Salvador (SVC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SVC (Colón Salvador) ✅ ERN to SVC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Colón Salvador (SVC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Colón Salvador ( SVC )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Colón Salvador trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến SVC Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.583177 SVC - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.582494 SVC -0.000683 SVC -0.117117 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.58036 SVC -0.00213 SVC -0.36636 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.58287 SVC +0.00251 SVC +0.43249 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.582942 SVC +0.000072 SVC +0.012353 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.582041 SVC -0.000901 SVC -0.154561 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.582041 SVC - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSVC
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.1143
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.1066
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0914
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.1562
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396217.8269
ERN15.000016.084818.751210.98120.096211.7147
SVC8.74779.380310.93526.40400.05610.58321

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Colón Salvador (SVC)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to SVC máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Colón Salvador là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho SVC là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Colón Salvador được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SVC chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Colón Salvador = 0,583.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.