Sunday 05 May 2024

50 ERN đến TND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dinar Tunisian

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?

Amount
From
To

50 Eritrean Nakfa =

10,40 Dinar Tunisian

1 ERN = 0,208 TND

1 TND = 4,81 ERN

Eritrean Nakfa đến Dinar Tunisian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:11 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,208

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dinar Tunisian

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ ERN to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dinar Tunisian ( TND )

So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 ERN đến TND Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 50 ERN = 10.40122734 TND - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 ERN = 10.40122734 TND - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 ERN = 10.48999171 TND +0.00177529 TND +0.85340279 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 ERN = 10.49003572 TND +0.00000088 TND +0.00041960 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 ERN = 10.49667539 TND +0.00013279 TND +0.06329495 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 ERN = 10.48004693 TND -0.00033257 TND -0.15841639 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 ERN = 10.49326972 TND +0.00026446 TND +0.12617108 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTND
USD11.07721.25480.73160.00650.06670.3205
EUR0.928411.16490.67920.00610.06190.2975
GBP0.79690.858410.58300.00520.05310.2554
CAD1.36691.47231.715110.00890.09110.4380
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765110.203749.0503
ERN15.000016.157718.822010.97410.098014.8071
TND3.12043.36123.91542.28290.02040.20801

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to TND máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dinar Tunisian là đơn vị tiền tệ trong Tunisia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho TND là D. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Tunisian được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dinar Tunisian = 0,208.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.