Monday 06 May 2024
100 ERN đến TND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
100 Eritrean Nakfa =
20,80 Dinar Tunisian
1 ERN = 0,208 TND
1 TND = 4,81 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,208
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ ERN to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 20.80245469 TND | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 20.80245469 TND | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 20.97998342 TND | +0.00177529 TND | +0.85340279 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 20.98007145 TND | +0.00000088 TND | +0.00041960 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 20.99335078 TND | +0.00013279 TND | +0.06329495 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 20.96009387 TND | -0.00033257 TND | -0.15841639 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 20.98653944 TND | +0.00026446 TND | +0.12617108 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TND | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0667 | 0.3205 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0619 | 0.2977 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0531 | 0.2554 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 0.4380 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 10.1895 | 48.9804 |
ERN | 15.0000 | 16.1460 | 18.8215 | 10.9741 | 0.0981 | 1 | 4.8069 |
TND | 3.1205 | 3.3589 | 3.9155 | 2.2830 | 0.0204 | 0.2080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dinar Tunisian = 0,208.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.