Wednesday 01 May 2024

1000 EUR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Belize

Bộ chuyển đổi euro to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Belize?

Amount
From
To

1000 euro =

2.149,80 Đồng Belize

1 EUR = 2,15 BZD

1 BZD = 0,465 EUR

euro đến Đồng Belize conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng Belize = 2,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng Belize

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang BZD (Đồng Belize) ✅ EUR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Đồng Belize ( BZD )

So sánh giá của 1000 euro ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EUR đến BZD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 EUR = 2,149.79791900 BZD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 EUR = 2,159.54735887 BZD +0.00974944 BZD +0.45350495 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 EUR = 2,163.91200668 BZD +0.00436465 BZD +0.20210938 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EUR = 2,162.62508083 BZD -0.00128693 BZD -0.05947219 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EUR = 2,162.62508083 BZD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EUR = 2,162.27904211 BZD -0.00034604 BZD -0.01600086 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 EUR = 2,157.57643754 BZD -0.00470260 BZD -0.21748370 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZD
USD11.06711.24910.72570.00630.4928
EUR0.937211.17060.68010.00590.4618
GBP0.80060.854310.58100.00510.3945
CAD1.37801.47041.721310.00870.6791
JPY157.9190168.5099197.2533114.5985177.8232
BZD2.02922.16532.53461.47250.01281

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng Belize = 2,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.