Wednesday 01 May 2024

1000 EUR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ euro to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi euro to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 euro =

13.481.863,38 Uzbekistan Som

1 EUR = 13.481,86 UZS

1 UZS = 0,0000742 EUR

euro đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 13.481,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ EUR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 euro ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EUR đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 EUR = 13,540,162.19949900 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 EUR = 13,564,627.04458100 UZS +24.46484508 UZS +0.18068355 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EUR = 13,561,422.53735100 UZS -3.20450723 UZS -0.02362400 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EUR = 13,561,422.53735100 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EUR = 13,578,613.42314900 UZS +17.19088580 UZS +0.12676315 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 EUR = 13,607,168.52852400 UZS +28.55510538 UZS +0.21029471 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 EUR = 13,623,417.30290100 UZS +16.24877438 UZS +0.11941334 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZS
USD11.07291.25010.73210.00640.0001
EUR0.932111.16520.68240.00600.0001
GBP0.80000.858310.58560.00510.0001
CAD1.36601.46551.707610.00880.0001
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.0123
UZS12,687.078513,611.722815,859.83939,287.962781.35691

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Uzbekistan Som = 13.481,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.