Wednesday 01 May 2024
1000 EUR đến BWP - chuyển đổi tiền tệ euro to Botula Pula
Bộ chuyển đổi euro to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Botula Pula?
1000 euro =
15.229,04 Botula Pula
1 EUR = 15,23 BWP
1 BWP = 0,0657 EUR
euro dĩ nhiên đến Botula Pula = 15,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Botula Pula
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang BWP (Botula Pula) ✅ EUR to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Botula Pula ( BWP )
So sánh giá của 1000 euro ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến BWP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 15,229.04483431 BWP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 14,683.42534947 BWP | -0.54561948 BWP | -3.58275579 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 14,783.71426037 BWP | +0.10028891 BWP | +0.68300760 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 14,768.64911167 BWP | -0.01506515 BWP | -0.10190368 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 14,768.64911167 BWP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 14,795.96366111 BWP | +0.02731455 BWP | +0.18494955 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 14,828.87478498 BWP | +0.03291112 BWP | +0.22243312 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0725 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0680 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0581 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0990 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 11.4444 |
BWP | 13.7992 | 14.7052 | 17.2125 | 10.1042 | 0.0874 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BWP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Botula Pula = 15,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.