Wednesday 01 May 2024

10 FJD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Fiji to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Đồng franc Fiji =

207,87 Đồng bảng Ai Cập

1 FJD = 20,79 EGP

1 EGP = 0,0481 FJD

Đồng franc Fiji đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 20,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FJD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng franc Fiji (FJD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 FJD (Đồng franc Fiji) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ FJD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Đồng franc Fiji ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 FJD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 FJD = 208.20020 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 FJD = 211.611060 EGP +0.341086 EGP +1.638260 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 FJD = 211.147780 EGP -0.046328 EGP -0.218930 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 FJD = 211.542220 EGP +0.039444 EGP +0.186808 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 FJD = 211.542220 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 FJD = 209.338250 EGP -0.220397 EGP -1.041858 %
April 25, 2024 thứ năm 10 FJD = 208.967070 EGP -0.037118 EGP -0.177311 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPFJD
USD11.06791.24880.72610.00630.02090.4333
EUR0.936411.16930.67990.00590.01960.4057
GBP0.80080.855210.58140.00510.01670.3470
CAD1.37731.47091.720010.00870.02880.5967
JPY157.6450168.3549196.8643114.459013.293868.3027
EGP47.860751.112259.767634.74950.3036120.7366
FJD2.30802.46482.88221.67580.01460.04821

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FJD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Fiji là đơn vị tiền tệ trong Fiji. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho FJD là $. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đồng franc Fiji được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. FJD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Fiji đến Đồng bảng Ai Cập = 20,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.