Saturday 27 April 2024
1000 GHS đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1000 Cedi Ghana =
67,36 Franc Thụy Sĩ
1 GHS = 0,0674 CHF
1 CHF = 14,84 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0674
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ GHS to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 67.364000 CHF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 67.395000 CHF | +0.000031 CHF | +0.046019 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 67.641000 CHF | +0.000246 CHF | +0.365012 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 67.75000 CHF | +0.00011 CHF | +0.16114 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 67.755000 CHF | +0.000005 CHF | +0.007380 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 67.885000 CHF | +0.000130 CHF | +0.191868 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 67.841000 CHF | -0.000044 CHF | -0.064815 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 11.5331 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.0675 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 14.8068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Franc Thụy Sĩ = 0,0674.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.