Saturday 27 April 2024
1000 GHS đến JEP - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Jersey Pound?
1000 Cedi Ghana =
59,12 Jersey Pound
1 GHS = 0,0591 JEP
1 JEP = 16,91 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Jersey Pound = 0,0591
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang JEP (Jersey Pound) ✅ GHS to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 59.12000 JEP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 59.289000 JEP | +0.000169 JEP | +0.285859 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 59.377000 JEP | +0.000088 JEP | +0.148426 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 59.642000 JEP | +0.000265 JEP | +0.446301 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 59.642000 JEP | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 59.813000 JEP | +0.000171 JEP | +0.286711 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 59.813000 JEP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | JEP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 1.2457 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 1.1617 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.9965 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 1.7016 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 194.2587 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 16.8436 |
JEP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 0.0594 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Jersey Pound = 0,0591.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.