Wednesday 29 May 2024
0.03000000 GHS đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.03000000 Cedi Ghana =
0,0141 Krone Đan Mạch
1 GHS = 0,470 DKK
1 DKK = 2,13 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,470
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.03000000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03000000 Cedi Ghana (GHS) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03000000 GHS (Cedi Ghana) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ GHS to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03000000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.03000000 Cedi Ghana ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03000000 GHS đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.03000000 GHS = 0.01406 DKK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.03000000 GHS = 0.014074 DKK | +0.000616 DKK | +0.131475 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.03000000 GHS = 0.014187 DKK | +0.003756 DKK | +0.800604 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.03000000 GHS = 0.014208 DKK | +0.000701 DKK | +0.148234 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.03000000 GHS = 0.014202 DKK | -0.000201 DKK | -0.042441 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.03000000 GHS = 0.014186 DKK | -0.000549 DKK | -0.115969 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.03000000 GHS = 0.014244 DKK | +0.001954 DKK | +0.413236 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | GHS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1453 | 0.0688 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1339 | 0.0634 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1147 | 0.0543 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1986 | 0.0941 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.8043 | 10.8002 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0343 | 0.0439 | 1 | 0.4736 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 2.1115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Krone Đan Mạch = 0,470.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.