Tuesday 30 April 2024
1000 DKK đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Krone Đan Mạch =
1.955,72 Cedi Ghana
1 DKK = 1,96 GHS
1 GHS = 0,511 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 1,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ DKK to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 1,960.68435727 GHS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 1,949.61797236 GHS | -0.01106638 GHS | -0.56441440 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 1,947.90522272 GHS | -0.00171275 GHS | -0.08785053 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 1,947.90522272 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 1,947.68517617 GHS | -0.00022005 GHS | -0.01129657 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 1,939.33376128 GHS | -0.00835141 GHS | -0.42878669 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 1,930.78148381 GHS | -0.00855228 GHS | -0.44099049 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 11.5331 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.5143 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1.9442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Cedi Ghana = 1,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.