Sunday 28 April 2024
1 GHS đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Cedi Ghana =
0,513 Krone Đan Mạch
1 GHS = 0,513 DKK
1 DKK = 1,95 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,513
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ GHS to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.513372 DKK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.513372 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.51343 DKK | +0.00006 DKK | +0.01130 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.515641 DKK | +0.002211 DKK | +0.430633 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.517925 DKK | +0.002284 DKK | +0.442944 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.520292 DKK | +0.002367 DKK | +0.457016 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.521507 DKK | +0.001215 DKK | +0.233523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 11.5331 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.5143 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1.9442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Krone Đan Mạch = 0,513.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.