Monday 06 May 2024
1000 GHS đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
1000 Cedi Ghana =
1.291,11 Leo Moldovan
1 GHS = 1,29 MDL
1 MDL = 0,775 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 1,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ GHS to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 1,291.113000 MDL | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 1,291.113000 MDL | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 1,284.987000 MDL | -0.006126 MDL | -0.474474 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 1,286.525000 MDL | +0.001538 MDL | +0.119690 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 1,287.755000 MDL | +0.001230 MDL | +0.095606 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 1,291.684000 MDL | +0.003929 MDL | +0.305105 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 1,296.416000 MDL | +0.004732 MDL | +0.366343 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MDL | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0730 | 0.0565 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0678 | 0.0525 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0580 | 0.0450 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0999 | 0.0774 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 11.2270 | 8.6956 |
GHS | 13.6976 | 14.7519 | 17.2286 | 10.0094 | 0.0891 | 1 | 0.7745 |
MDL | 17.6852 | 19.0463 | 22.2441 | 12.9233 | 0.1150 | 1.2911 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Leo Moldovan = 1,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.