Friday 03 May 2024
0.019 GHS đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
0.019 Cedi Ghana =
0,00231 Đô la New Zealand
1 GHS = 0,122 NZD
1 NZD = 8,21 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 0.019 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.019 Cedi Ghana (GHS) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.019 GHS (Cedi Ghana) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ GHS to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.019 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 0.019 Cedi Ghana ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.019 GHS đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.019 GHS = 0.002319 NZD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.019 GHS = 0.002339 NZD | +0.001045 NZD | +0.856094 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.019 GHS = 0.002363 NZD | +0.001276 NZD | +1.036463 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.019 GHS = 0.002333 NZD | -0.001602 NZD | -1.287916 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.019 GHS = 0.002352 NZD | +0.001020 NZD | +0.830720 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.019 GHS = 0.002356 NZD | +0.000189 NZD | +0.152659 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.019 GHS = 0.002356 NZD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NZD | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0733 | 0.5979 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0683 | 0.5565 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0584 | 0.4760 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.1002 | 0.8170 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 11.2253 | 91.5156 |
GHS | 13.6347 | 14.6499 | 17.1258 | 9.9790 | 0.0891 | 1 | 8.1526 |
NZD | 1.6724 | 1.7970 | 2.1006 | 1.2240 | 0.0109 | 0.1227 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la New Zealand = 0,122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.