Sunday 28 April 2024
1 GHS đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Cedi Ghana =
0,802 Krona Thu Swedish Điển
1 GHS = 0,802 SEK
1 SEK = 1,25 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,802
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ GHS to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.801952 SEK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.801952 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.803995 SEK | +0.002043 SEK | +0.254753 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.805167 SEK | +0.001172 SEK | +0.145772 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.803533 SEK | -0.001634 SEK | -0.202939 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.808848 SEK | +0.005315 SEK | +0.661454 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.814224 SEK | +0.005376 SEK | +0.664649 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 14.3236 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 1.2420 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 0.8052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Krona Thu Swedish Điển = 0,802.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.