Tuesday 30 April 2024
1 GHS đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Cedi Ghana =
190,40 Tanzania Tanzania
1 GHS = 190,40 TZS
1 TZS = 0,00525 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 190,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ GHS to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 189.738536 TZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 191.211893 TZS | +1.473357 TZS | +0.776520 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 191.211892 TZS | -0.000001 TZS | -0.000001 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 191.211892 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 191.288976 TZS | +0.077084 TZS | +0.040313 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 191.572805 TZS | +0.283829 TZS | +0.148377 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 192.798196 TZS | +1.225391 TZS | +0.639648 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 0.0602 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.0052 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 191.5484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Tanzania Tanzania = 190,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.