Saturday 27 April 2024
1000 HKD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1000 Đôla Hong Kong =
167.758,69 Dinar Iraq
1 HKD = 167,76 IQD
1 IQD = 0,00596 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 167,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ HKD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 167,757.08773696 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 167,336.01070950 IQD | -0.42107703 IQD | -0.25100402 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 167,308.01405387 IQD | -0.02799666 IQD | -0.01673080 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 167,196.12104999 IQD | -0.11189300 IQD | -0.06687845 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 167,168.17118021 IQD | -0.02794987 IQD | -0.01671682 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 166,889.18558077 IQD | -0.27898560 IQD | -0.16688919 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 166,917.04223001 IQD | +0.02785665 IQD | +0.01669170 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | IQD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 0.1191 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0060 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 167.2460 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dinar Iraq = 167,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.