Friday 03 May 2024
1000 HKD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1000 Đôla Hong Kong =
1.385,85 Krona Thu Swedish Điển
1 HKD = 1,39 SEK
1 SEK = 0,722 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 1,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ HKD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 1,389.68216579 SEK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 1,395.47280712 SEK | +0.00579064 SEK | +0.41668818 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 1,409.69560443 SEK | +0.01422280 SEK | +1.01920992 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 1,401.41402675 SEK | -0.00828158 SEK | -0.58747276 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 1,393.66023957 SEK | -0.00775379 SEK | -0.55328312 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 1,391.06048887 SEK | -0.00259975 SEK | -0.18654121 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 1,391.00630960 SEK | -0.00005418 SEK | -0.00389482 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | SEK | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.1280 | 0.0926 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1189 | 0.0860 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1020 | 0.0738 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.1749 | 0.1265 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 19.5679 | 14.1523 |
HKD | 7.8117 | 8.4124 | 9.8010 | 5.7168 | 0.0511 | 1 | 0.7232 |
SEK | 10.8010 | 11.6316 | 13.5515 | 7.9044 | 0.0707 | 1.3827 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Krona Thu Swedish Điển = 1,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.