Wednesday 15 May 2024

1000 HKD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Đôla Hong Kong =

480,32 Saudi Riyal

1 HKD = 0,480 SAR

1 SAR = 2,08 HKD

Đôla Hong Kong đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:10 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,480

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ HKD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HKD đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 HKD = 480.31962389 SAR - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 HKD = 480.08649238 SAR -0.00023313 SAR -0.04853674 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 HKD = 480.02403960 SAR -0.00006245 SAR -0.01300865 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 HKD = 479.91945032 SAR -0.00010459 SAR -0.02178834 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 HKD = 479.92037161 SAR +0.00000092 SAR +0.00019197 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 HKD = 479.98325818 SAR +0.00006289 SAR +0.01310354 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 HKD = 479.76449321 SAR -0.00021876 SAR -0.04557763 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDSAR
USD11.08261.25980.73250.00640.12800.2666
EUR0.923711.16370.67660.00590.11830.2463
GBP0.79380.859310.58140.00510.10160.2116
CAD1.36521.47801.719910.00870.17480.3640
JPY156.3970169.3176197.0343114.5585120.023141.7014
HKD7.81088.45619.84045.72130.049912.0827
SAR3.75044.06024.72492.74710.02400.48021

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Saudi Riyal = 0,480.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.