Wednesday 15 May 2024

HKD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Đôla Hong Kong =

566,16 Malagasy Ariary

1 HKD = 566,16 MGA

1 MGA = 0,00177 HKD

Đôla Hong Kong đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:10 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 566,16

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi HKD (Đôla Hong Kong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ HKD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HKD đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 HKD = 565.93095642 MGA - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 HKD = 565.93095642 MGA - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 HKD = 566.57223796 MGA +0.64128154 MGA +0.11331445 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 HKD = 565.61085973 MGA -0.96137823 MGA -0.16968326 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 HKD = 566.25141563 MGA +0.64055590 MGA +0.11325028 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 HKD = 565.29112493 MGA -0.96029070 MGA -0.16958734 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 HKD = 567.85917093 MGA +2.56804600 MGA +0.45428734 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDMGA
USD11.08281.26250.73320.00640.12810.0002
EUR0.923511.16590.67710.00590.11830.0002
GBP0.79210.857710.58080.00510.10140.0002
CAD1.36391.47681.721810.00880.17470.0003
JPY155.8250168.7249196.7214114.2517119.95700.0353
HKD7.80808.45449.85735.72490.050110.0018
MGA4,419.05184,784.87985,578.83613,240.071028.3591565.96181

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Malagasy Ariary = 566,16.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.