Sunday 28 April 2024
1 HNL đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
1 Honduras Lempira =
0,281 Bolivian Bolivia
1 HNL = 0,281 BOB
1 BOB = 3,56 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,281
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ HNL to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 0.28085 BOB | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 0.28085 BOB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 0.280476 BOB | -0.000374 BOB | -0.133167 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 0.279934 BOB | -0.000542 BOB | -0.193243 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 0.279974 BOB | +0.000040 BOB | +0.014289 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 0.280913 BOB | +0.000939 BOB | +0.335388 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 0.280492 BOB | -0.000421 BOB | -0.149868 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | HNL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.0405 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.0378 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.0324 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.0553 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 6.3175 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.2806 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0747 | 0.1583 | 3.5642 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Bolivian Bolivia = 0,281.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.