Tuesday 07 May 2024
HNL đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Honduras Lempira =
53,03 Dinar Iraq
1 HNL = 53,03 IQD
1 IQD = 0,0189 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 53,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HNL (Honduras Lempira) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ HNL to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 53.02789267 IQD | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 53.02508086 IQD | -0.00281181 IQD | -0.00530251 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 53.02508086 IQD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 52.92965649 IQD | -0.09542438 IQD | -0.17996083 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 53.01664723 IQD | +0.08699074 IQD | +0.16435161 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 52.88486964 IQD | -0.13177759 IQD | -0.24855889 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 52.77044855 IQD | -0.11442109 IQD | -0.21635884 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | IQD | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.0405 | 0.0008 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.0376 | 0.0007 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0322 | 0.0006 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.0010 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 6.2579 | 0.1180 |
HNL | 24.6972 | 26.5947 | 31.0130 | 18.0714 | 0.1598 | 1 | 0.0189 |
IQD | 1,309.6177 | 1,410.2382 | 1,644.5253 | 958.2686 | 8.4736 | 53.0269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Dinar Iraq = 53,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.