Tuesday 04 June 2024
0.50 HRK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.50 Kuna Croatia =
0,129 Bungari Lev
1 HRK = 0,259 BGN
1 BGN = 3,86 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,259
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.50 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.50 Kuna Croatia (HRK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.50 HRK (Kuna Croatia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HRK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.50 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.50 Kuna Croatia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.50 HRK đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.50 HRK = 0.12904521 BGN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.50 HRK = 0.12921002 BGN | +0.00032961 BGN | +0.12771118 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.50 HRK = 0.12917016 BGN | -0.00007971 BGN | -0.03084583 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.50 HRK = 0.12938408 BGN | +0.00042784 BGN | +0.16561163 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.50 HRK = 0.12962358 BGN | +0.00047899 BGN | +0.18510247 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.50 HRK = 0.12900712 BGN | -0.00123291 BGN | -0.47557186 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.50 HRK = 0.12887176 BGN | -0.00027073 BGN | -0.10492739 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | HRK | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7337 | 0.0064 | 0.5555 | 0.1433 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6730 | 0.0059 | 0.5096 | 0.1314 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.4338 | 0.1119 |
CAD | 1.3629 | 1.4858 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.7571 | 0.1953 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5402 | 1 | 86.7200 | 22.3658 |
BGN | 1.8002 | 1.9624 | 2.3050 | 1.3208 | 0.0115 | 1 | 0.2579 |
HRK | 6.9800 | 7.6090 | 8.9374 | 5.1212 | 0.0447 | 3.8774 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Bungari Lev = 0,259.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.