Wednesday 08 May 2024
ILS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Oman Rial?
1 Sheqel Mới của Israel =
0,104 Oman Rial
1 ILS = 0,104 OMR
1 OMR = 9,61 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ILS (Sheqel Mới của Israel) sang OMR (Oman Rial) ✅ ILS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 0.104052 OMR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 0.102887 OMR | -0.001165 OMR | -1.119632 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 0.103563 OMR | +0.000676 OMR | +0.657032 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 0.103438 OMR | -0.000125 OMR | -0.120699 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 0.103559 OMR | +0.000121 OMR | +0.116978 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 0.103295 OMR | -0.000264 OMR | -0.254927 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 0.102503 OMR | -0.000792 OMR | -0.766736 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | OMR | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.2703 | 2.5982 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.2513 | 2.4155 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2161 | 2.0769 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.3707 | 3.5629 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 41.7945 | 401.6623 |
ILS | 3.6989 | 3.9787 | 4.6274 | 2.6974 | 0.0239 | 1 | 9.6104 |
OMR | 0.3849 | 0.4140 | 0.4815 | 0.2807 | 0.0025 | 0.1041 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Oman Rial = 0,104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.