Thursday 02 May 2024
1000 YEN đến VND - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Yen Nhật =
160.599,95 Vietnamese Dong
1 JPY = 160,60 VND
1 VND = 0,00623 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 160,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ JPY to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 160,590.97478722 VND | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 161,420.50040355 VND | +0.82952562 VND | +0.51654560 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 162,074.55429498 VND | +0.65405389 VND | +0.40518639 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 160,307.79095864 VND | -1.76676334 VND | -1.09009298 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 160,307.79095864 VND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 161,603.10277957 VND | +1.29531182 VND | +0.80801551 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 163,025.75806978 VND | +1.42265529 VND | +0.88033909 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VND | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1699 | 0.6794 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.7981 | 0.8548 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 155.9470 | 167.0339 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0061 |
VND | 25,365.0000 | 27,168.2956 | 31,783.3246 | 18,458.6835 | 162.6514 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Vietnamese Dong = 160,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.