Thursday 23 May 2024
000000042 KHR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
000000042 Riel Campuchia =
0,481 Đồng bảng Ai Cập
1 KHR = 0,0115 EGP
1 EGP = 87,24 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 000000042 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000042 Riel Campuchia (KHR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000042 KHR (Riel Campuchia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KHR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000042 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 000000042 Riel Campuchia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000042 KHR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000000042 KHR = 0.481404 EGP | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000000042 KHR = 0.480270 EGP | -0.000027 EGP | -0.235561 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000000042 KHR = 0.479808 EGP | -0.000011 EGP | -0.096196 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000042 KHR = 0.484050 EGP | +0.000101 EGP | +0.884104 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000042 KHR = 0.484722 EGP | +0.000016 EGP | +0.138829 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000042 KHR = 0.482202 EGP | -0.000060 EGP | -0.519886 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000042 KHR = 0.482832 EGP | +0.000015 EGP | +0.130651 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KHR | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0002 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0002 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0167 | 0.0002 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.0003 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 3.3261 | 0.0384 |
EGP | 47.1022 | 51.0880 | 59.9378 | 34.4318 | 0.3007 | 1 | 0.0115 |
KHR | 4,079.1254 | 4,424.3101 | 5,190.7176 | 2,981.8495 | 26.0371 | 86.6017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.