Wednesday 01 May 2024

KHR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

5,25 Hòn đảo Lào

1 KHR = 5,25 LAK

1 LAK = 0,190 KHR

Riel Campuchia đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 5,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ KHR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến LAK Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 5.25221118 LAK - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 5.25593790 LAK +0.00372671 LAK +0.07095516 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 5.25563404 LAK -0.00030386 LAK -0.00578120 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 5.25563404 LAK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 5.25221118 LAK -0.00342286 LAK -0.06512742 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 5.25389445 LAK +0.00168327 LAK +0.03204876 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 5.25094254 LAK -0.00295191 LAK -0.05618509 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLAK
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03840.0073
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026910.1904
LAK21,317.274822,858.877526,648.259115,605.9612136.69875.25221

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Hòn đảo Lào = 5,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.