Friday 10 May 2024

10.0000000 KHR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

10.0000000 Riel Campuchia =

5,15 Myanma Kyat

1 KHR = 0,515 MMK

1 MMK = 1,94 KHR

Riel Campuchia đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:14 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,515

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ KHR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.0000000 KHR đến MMK Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 10.0000000 KHR = 5.15360580 MMK - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10.0000000 KHR = 5.15394844 MMK +0.00003426 MMK +0.00664859 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10.0000000 KHR = 5.16225483 MMK +0.00083064 MMK +0.16116560 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10.0000000 KHR = 5.15617806 MMK -0.00060768 MMK -0.11771554 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10.0000000 KHR = 5.15680025 MMK +0.00006222 MMK +0.01206691 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10.0000000 KHR = 5.15680025 MMK - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10.0000000 KHR = 5.16503047 MMK +0.00082302 MMK +0.15959944 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMMK
USD11.07801.25240.73040.00640.00020.0005
EUR0.927611.16170.67750.00600.00020.0004
GBP0.79850.860810.58320.00510.00020.0004
CAD1.36921.47601.714710.00880.00030.0007
JPY155.4750167.6098194.7137113.553010.03820.0740
KHR4,075.00024,393.05285,103.44682,976.223226.210011.9401
MMK2,100.40342,264.33932,630.50231,534.053813.50960.51541

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Myanma Kyat = 0,515.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.