Friday 31 May 2024
50000 KHR đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Somali Shilling?
50000 Riel Campuchia =
6.990,42 Somali Shilling
1 KHR = 0,140 SOS
1 SOS = 7,15 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Somali Shilling = 0,140
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang SOS (Somali Shilling) ✅ KHR to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KHR đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50000 KHR = 6,990.450000 SOS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50000 KHR = 6,956.50000 SOS | -0.00068 SOS | -0.48566 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50000 KHR = 6,979.050000 SOS | +0.000451 SOS | +0.324157 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50000 KHR = 7,001.850000 SOS | +0.000456 SOS | +0.326692 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50000 KHR = 7,004.200000 SOS | +0.000047 SOS | +0.033563 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50000 KHR = 7,007.400000 SOS | +0.000064 SOS | +0.045687 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50000 KHR = 7,004.400000 SOS | -0.000060 SOS | -0.042812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SOS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0018 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0016 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0014 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0024 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 0.2749 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 7.1353 |
SOS | 571.0003 | 619.8104 | 723.1431 | 417.6574 | 3.6380 | 0.1401 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Somali Shilling = 0,140.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.