Tuesday 14 May 2024
21.00 KPW đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
21.00 Won Bắc Triều Tiên =
0,00000997 Vàng (troy ounce)
1 KPW = 0,000000475 XAU
1 XAU = 2.106.828,86 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000475
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 21.00 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21.00 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21.00 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KPW to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21.00 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 21.00 Won Bắc Triều Tiên ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21.00 KPW đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 21.00 KPW = 0.00000997 XAU | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 21.00 KPW = 0.00000990 XAU | - | -0.72264230 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 21.00 KPW = 0.00000988 XAU | - | -0.15406914 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 21.00 KPW = 0.00000988 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 21.00 KPW = 0.00000993 XAU | - | +0.51031794 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 21.00 KPW = 0.00001009 XAU | +0.00000001 XAU | +1.64519594 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 21.00 KPW = 0.00001008 XAU | - | -0.09278677 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | XAU | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0011 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0010 | 2,165.3037 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.0009 | 1,860.8645 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 3,195.4322 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 0.1736 | 364,981.3318 |
KPW | 899.9997 | 971.1354 | 1,130.0141 | 658.0653 | 5.7614 | 1 | 2,102,803.0304 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000475.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.