Wednesday 29 May 2024
21.00 XAU đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
21.00 Vàng (troy ounce) =
44.295.442,60 Won Bắc Triều Tiên
1 XAU = 2.109.306,79 KPW
1 KPW = 0,000000474 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 2.109.306,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 21.00 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21.00 Vàng (troy ounce) (XAU) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21.00 XAU (Vàng (troy ounce)) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ XAU to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21.00 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 21.00 Vàng (troy ounce) ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21.00 XAU đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 21.00 XAU = 44,554,676.0132481 KPW | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 21.00 XAU = 44,446,796.1267792 KPW | -5,137.1374509 KPW | -0.2421292 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 21.00 XAU = 44,273,067.8495301 KPW | -8,272.7751071 KPW | -0.3908679 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 21.00 XAU = 44,114,125.3429338 KPW | -7,568.6907903 KPW | -0.3590050 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 21.00 XAU = 44,118,017.7984693 KPW | +185.3550255 KPW | +0.0088236 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 21.00 XAU = 44,078,661.5199588 KPW | -1,874.1085005 KPW | -0.0892068 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 21.00 XAU = 44,852,914.4783076 KPW | +36,869.1884928 KPW | +1.7565256 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0011 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0010 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0009 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1744 | 366,717.3832 |
KPW | 899.9997 | 976.9332 | 1,139.8043 | 658.3035 | 5.7341 | 1 | 2,102,803.0304 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Won Bắc Triều Tiên = 2.109.306,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.