Sunday 28 April 2024
1000 KRW đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1000 Won Hàn Quốc =
2,93 Ba Lan Zloty
1 KRW = 0,00293 PLN
1 PLN = 341,88 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,00293
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ KRW to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KRW đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KRW = 2.92685780 PLN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KRW = 2.92767244 PLN | +0.00000081 PLN | +0.02783309 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KRW = 2.92258920 PLN | -0.00000508 PLN | -0.17362722 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 KRW = 2.94030199 PLN | +0.00001771 PLN | +0.60606504 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 KRW = 2.93810513 PLN | -0.00000220 PLN | -0.07471543 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 KRW = 2.94113614 PLN | +0.00000303 PLN | +0.10316211 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 KRW = 2.92645375 PLN | -0.00001468 PLN | -0.49920823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 38.7574 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 342.3994 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Ba Lan Zloty = 0,00293.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.