Sunday 28 April 2024
1 SEK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Krona Thu Swedish Điển =
0,448 Dinar Libya
1 SEK = 0,448 LYD
1 LYD = 2,23 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,448
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SEK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEK đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SEK = 0.44794699 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SEK = 0.44794699 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SEK = 0.44717539 LYD | -0.00077160 LYD | -0.17225196 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SEK = 0.44770473 LYD | +0.00052934 LYD | +0.11837313 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SEK = 0.45080744 LYD | +0.00310271 LYD | +0.69302628 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SEK = 0.44781741 LYD | -0.00299004 LYD | -0.66326236 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SEK = 0.44557998 LYD | -0.00223742 LYD | -0.49962883 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 14.3236 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.4469 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 2.2378 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Dinar Libya = 0,448.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.