Sunday 28 April 2024
10 MGA đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Franco Congo?
10 Malagasy Ariary =
6,29 Franco Congo
1 MGA = 0,629 CDF
1 CDF = 1,59 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,629
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang CDF (Franco Congo) ✅ MGA to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 6.287080 CDF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 6.287080 CDF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 6.314240 CDF | +0.002716 CDF | +0.431997 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 6.30480 CDF | -0.00094 CDF | -0.14950 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 6.360430 CDF | +0.005563 CDF | +0.882344 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 6.358170 CDF | -0.000226 CDF | -0.035532 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 6.366470 CDF | +0.000830 CDF | +0.130541 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 0.0352 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 0.6314 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1.5837 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Franco Congo = 0,629.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.